欲張る [Dục Trương]
よくばる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

tham lam

JP: 欲張よくばってもべきれないよ。

VI: Tham thì thâm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そんなに欲張よくばらないの。
Đừng tham lam quá.
欲張よくばってぎないように。
Đừng tham ăn quá chừng.
欲張よくばりすぎると、あとでいたいにあうよね。
Tham thì thâm.

Hán tự

Dục khao khát; tham lam
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)