欧米諸国 [Âu Mễ Chư Quốc]
おうべいしょこく

Danh từ chung

các nước phương Tây

JP: 生活せいかつ水準すいじゅんめんでは、その共和きょうわこく欧米おうべい諸国しょこくいた。

VI: Về mặt mức sống, quốc gia đó đã bắt kịp các nước phương Tây.

Hán tự

Âu Châu Âu
Mễ gạo; Mỹ; mét
Chư nhiều; cùng nhau
Quốc quốc gia