Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
欧州委員会
[Âu Châu Ủy Viên Hội]
おうしゅういいんかい
🔊
Danh từ chung
Ủy ban châu Âu
Hán tự
欧
Âu
Châu Âu
州
Châu
bang; tỉnh
委
Ủy
ủy ban; giao phó; để lại; cống hiến; bỏ đi
員
Viên
nhân viên; thành viên
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia