1) Thông tin cơ bản
- Từ: 欧州
- Cách đọc: おうしゅう (ōshū)
- Loại từ: Danh từ; thường dùng như định ngữ với の (欧州の〜)
- Nghĩa khái quát: Châu Âu, lục địa Âu
- Độ trang trọng: Cao hơn và trang trọng hơn so với ヨーロッパ; xuất hiện dày đặc trong báo chí, văn bản hành chính, kinh tế - chính trị
- Ngôn vực: Văn viết, thời sự, học thuật; trong hội thoại thân mật thường dùng ヨーロッパ
- Gốc Hán Nhật: 欧 (Âu) + 州 (châu/vùng)
2) Ý nghĩa chính
- 1. Châu Âu (địa lý, văn hoá, kinh tế): Toàn bộ khu vực châu Âu. Ví dụ: 欧州の文化 (văn hoá châu Âu), 欧州市場 (thị trường châu Âu).
- 2. Nghĩa mở rộng trong thời sự: Là thành tố tạo các danh từ chỉ cơ quan/tổ chức châu Âu (欧州連合, 欧州委員会, 欧州議会...). Lưu ý: 欧州連合 = Liên minh châu Âu (EU), là một phần của “欧州” theo nghĩa địa lý.
3) Phân biệt
- 欧州 vs ヨーロッパ:
- 欧州: Hán tự, trang trọng, thiên về văn bản chính thống, báo chí.
- ヨーロッパ: Từ Katakana (gốc châu Âu), trung tính/thân mật, phổ biến trong hội thoại và quảng bá du lịch.
- 欧州 vs 欧州連合(EU):
- 欧州: Chỉ châu lục châu Âu nói chung.
- 欧州連合(EU): Tổ chức chính trị-kinh tế gồm các nước thành viên EU. Không đồng nhất với toàn bộ châu Âu (ví dụ: Na Uy ở châu Âu nhưng không thuộc EU).
- 欧 (おう) như viết tắt trong hợp ngữ: Xuất hiện trong từ ghép như 欧米 (おうべい: Âu-Mỹ), chỉ “châu Âu và Mỹ”.
4) Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ: 欧州では環境政策が進んでいる。 (Ở châu Âu, chính sách môi trường tiến triển mạnh.)
- Dùng như định ngữ với の: 欧州の企業, 欧州の大学, 欧州の規制.
- Trong cấu trúc học thuật/chính luận: 欧州における〜, 欧州各国の〜, 欧州域内の〜.
- Trong thời sự - kinh tế: 欧州中央銀行(ECB), 欧州議会, 欧州委員会, 欧州債券, 欧州市場, 欧州時間.
- Sắc thái: Nghiêm túc, ngắn gọn; thường ưu tiên trong tiêu đề báo, báo cáo, văn kiện.
- Lưu ý dịch thuật: Khi câu nói về “EU” (thể chế), ưu tiên 欧州連合/EU; khi nói về “châu Âu” (không chỉ EU), dùng 欧州.
5) Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Cách đọc |
Loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú |
| ヨーロッパ |
— |
Danh từ |
Châu Âu |
Đồng nghĩa phổ thông, thân mật hơn 欧州 |
| 欧 |
おう |
Hình vị |
Âu (chỉ châu Âu) |
Dùng trong hợp ngữ: 欧米, 欧州圏... |
| 欧米 |
おうべい |
Danh từ |
Âu-Mỹ |
Châu Âu và Hoa Kỳ/Bắc Mỹ |
| 欧州連合(EU) |
おうしゅうれんごう |
Danh từ riêng |
Liên minh châu Âu |
Tổ chức; không đồng nghĩa hoàn toàn với 欧州 |
| 欧州議会 |
おうしゅうぎかい |
Danh từ riêng |
Nghị viện châu Âu |
Cơ quan lập pháp của EU |
| 欧州委員会 |
おうしゅういいんかい |
Danh từ riêng |
Ủy ban châu Âu |
Cơ quan hành pháp của EU |
| 欧州中央銀行(ECB) |
おうしゅうちゅうおうぎんこう |
Danh từ riêng |
Ngân hàng Trung ương Châu Âu |
Chính sách tiền tệ khu vực đồng euro |
| アジア |
— |
Danh từ |
Châu Á |
Đối lập theo khu vực |
| 米州 |
べいしゅう |
Danh từ |
Châu Mỹ |
Dạng Hán tự; thường cũng nói アメリカ大陸 |
| アフリカ |
— |
Danh từ |
Châu Phi |
Đối lập theo khu vực |
6) Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 欧(おう): Bộ 欠. Nghĩa gốc trong Hán cổ liên quan đến động tác miệng; trong Hán Nhật hiện đại dùng để chỉ “Âu/Europe”. Âm On: オウ. Không có Kun thông dụng.
- 州(しゅう): Bộ 川. Nghĩa “châu, bang, vùng; dải đất nổi giữa sông”. Âm On: シュウ; Kun: す(ít dùng độc lập). Trong địa danh: 九州, 本州; trong nghĩa “bang”: アメリカの州.
- Ghép nghĩa: 欧(Âu) + 州(châu/vùng) → “vùng Âu” = châu Âu.
7) Bình luận mở rộng (AI)
Khi biên tập tin tức tiếng Nhật, 欧州 được ưu tiên vì ngắn, trang trọng và thống nhất kiểu chữ với các hợp ngữ Hán tự khác trong tiêu đề. Trong giao tiếp hằng ngày hoặc nội dung quảng bá du lịch, ヨーロッパ tạo cảm giác thân thiện hơn. Ngoài ra, cần phân biệt ngữ cảnh thể chế: nói về cơ quan, chính sách của EU thì dùng 欧州連合/EU; còn khi mô tả đặc trưng văn hoá-địa lý rộng hơn (bao gồm cả các nước ngoài EU), nên dùng 欧州. Một mẹo nhỏ: nếu câu có từ khóa như 加盟国, 規制案, 共同通貨… thì khả năng cao đang nói về EU; nếu là 文化, 歴史, 気候, 観光… thì thiên về 欧州 (châu Âu) nói chung.
8) Câu ví dụ
- 欧州では再生可能エネルギーの導入が加速している。
Ở châu Âu, việc triển khai năng lượng tái tạo đang tăng tốc.
- 欧州の大学は国際共同研究に積極的だ。
Các đại học ở châu Âu rất tích cực trong nghiên cứu hợp tác quốc tế.
- 欧州におけるデータ保護規制は世界的な影響力を持つ。
Các quy định bảo vệ dữ liệu tại châu Âu có sức ảnh hưởng toàn cầu.
- 欧州連合と欧州は同義ではない点に注意してください。
Lưu ý rằng EU và “châu Âu” không đồng nghĩa hoàn toàn.
- 同社は欧州市場への参入を発表した。
Công ty đó đã công bố gia nhập thị trường châu Âu.
- 日本は欧州各国と安全保障分野で協力を進めている。
Nhật Bản đang thúc đẩy hợp tác an ninh với các nước châu Âu.
- 欧州時間の午後3時に会議を開始します。
Chúng ta bắt đầu cuộc họp lúc 3 giờ chiều theo giờ châu Âu.
- 欧州発の便は天候不良で遅延している。
Các chuyến bay xuất phát từ châu Âu đang bị trễ do thời tiết xấu.