欣栄 [Hân Vinh]
きんえい

Danh từ chung

niềm vui và vinh quang; vinh quang vui vẻ

Hán tự

Hân thích thú; vui mừng
Vinh phồn thịnh; thịnh vượng; vinh dự; vinh quang; lộng lẫy