欣懐 [Hân Hoài]
きんかい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nghĩ vui

Hán tự

Hân thích thú; vui mừng
Hoài tình cảm; trái tim; nhớ nhung; gắn bó; ngực; túi áo