欣喜雀躍 [Hân Hỉ Tước Dược]
きんきじゃくやく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nhảy lên vì vui mừng

Hán tự

Hân thích thú; vui mừng
Hỉ vui mừng
Tước chim sẻ
Dược nhảy; múa