欣々然
[Hân 々 Nhiên]
欣欣然 [Hân Hân Nhiên]
欣欣然 [Hân Hân Nhiên]
きんきんぜん
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
vui vẻ; hân hoan; vui mừng