次週
[Thứ Chu]
じしゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungTrạng từ
tuần tới
JP: 会議は次週再開の予定で散会した。
VI: Cuộc họp đã tạm dừng và dự kiến sẽ tiếp tục vào tuần sau.