次期 [Thứ Kỳ]

じき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nhiệm kỳ tiếp theo; giai đoạn tiếp theo

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phiên bản tiếp theo; phát hành tiếp theo

JP: 水泳すいえい次期じきオリンピックの主要しゅよう競技きょうぎとなるだろう。

VI: Bơi lội sẽ là một trong những môn thi chính tại Olympic kỳ tới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そしてわたしは、16年来ねんらい親友しんゆう強固きょうこたすけなしには今夜こんやここにはってないだろう、家族かぞく大黒柱だいこくばしらで、あいするもので、次期じきファーストレディーのミッシェル・オバマだ。
Và tôi sẽ không đứng đây tối nay nếu không có sự giúp đỡ vững chắc của người bạn thân 16 năm, trụ cột gia đình, người yêu dấu của tôi, và Đệ nhất phu nhân tương lai, Michelle Obama.
これまでのこの旅路たびじともにしてくれたパートナーに感謝かんしゃしたい。かれこころくしてたたかい、スクラントンのまち一緒いっしょそだったひとたちのためにかたってきた。デラウェアの自宅じたく電車でんしゃかえさい一緒いっしょわせるひとたちのためにたたかってきた。アメリカの次期じきふく大統領だいとうりょうジョー・バイデンに、わたし感謝かんしゃしたい。
Tôi muốn cảm ơn người đồng hành đã cùng tôi trên hành trình này. Anh ấy đã chiến đấu hết mình và đã nói lên tiếng nói cho những người bạn thân của mình ở thành phố Scranton, nơi chúng tôi đã cùng nhau lớn lên. Anh ấy đã chiến đấu cho những người bạn đồng hành trên chuyến tàu trở về nhà ở Delaware. Tôi muốn cảm ơn Phó Tổng thống tiếp theo của Hoa Kỳ, Joe Biden.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 次期
  • Cách đọc: じき
  • Loại từ: Danh từ (danh từ định ngữ, thường đứng trước danh từ khác)
  • Nghĩa khái quát: kỳ tiếp theo, nhiệm kỳ/đời/phiên bản kế tiếp
  • Độ trang trọng: Trung tính – hay dùng trong tin tức, kinh tế, chính trị, kinh doanh

2. Ý nghĩa chính

次期 chỉ “kỳ tiếp theo” theo nghĩa thời điểm hoặc vòng đời kế tiếp của một sự vật có chu kỳ: nhiệm kỳ chính trị, học kỳ, năm tài khóa, mùa giải, model sản phẩm, kế hoạch trung hạn... Thường dùng để bổ nghĩa trước danh từ: 次期社長 (tân/đời chủ tịch kế tiếp), 次期モデル (mẫu tiếp theo), 次期予算 (ngân sách kỳ tới).

3. Phân biệt

  • 次期 vs 次回: 次回 = “lần sau” (mang tính đếm số lần). 次期 = “kỳ/đợt sau” (tính chu kỳ, nhiệm kỳ).
  • 次期 vs 次の: 次の là tính từ chung “tiếp theo”; 次期 mang sắc thái “chu kỳ chính thức/định kỳ”.
  • 次期 vs 来期: Cả hai đều “kỳ tới”, nhưng 来期 hay dùng trong bối cảnh kinh doanh (năm tài khóa, mùa giải). 次期 rộng hơn (nhiệm kỳ, mẫu sản phẩm...).
  • 次期 vs 現行/今期/前期: 現行/今期 nói về kỳ hiện tại; 前期 là kỳ trước.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu định ngữ: 次期+N (次期大統領, 次期学長, 次期モデル, 次期予算, 次期計画, 次期シーズン).
  • Cấu trúc thường gặp: 次期〜に内定する (được chỉ định/đã chốt cho vị trí ~ kỳ tới), 次期〜候補 (ứng viên cho ~ kỳ tới).
  • Ngữ cảnh: tin chính trị, nhân sự cấp cao; công bố sản phẩm mới; báo cáo tài chính, kế hoạch kinh doanh; giáo dục (học kỳ).
  • Sắc thái: trang trọng, có tính chính thức/định kỳ; ít dùng trong hội thoại thân mật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
次のGần nghĩatiếp theoTrung tính, không nhấn mạnh tính “chu kỳ chính thức”.
来期Đồng nghĩa gầnkỳ tới (tài khóa/mùa giải)Thông dụng trong kinh doanh, thể thao.
次回Liên quanlần sauĐếm theo “lần”, không phải “kỳ”.
次世代Liên quanthế hệ kế tiếpNhấn “thế hệ”, công nghệ.
次年度Liên quannăm tiếp theoGiáo dục, tài khóa.
現行/今期Đối nghĩađang áp dụng/kỳ hiện tạiTrái nghĩa về thời điểm.
前期Đối nghĩakỳ trướcChu kỳ liền trước.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 次: bộ 欠 (thiếu) + nét 冫; nghĩa gốc “kế tiếp”.
  • 期: gồm 其 + 月 (trăng/thời gian); nghĩa “thời kỳ, kỳ hạn”.
  • Kết hợp: 次 (kế) + 期 (kỳ) → “kỳ kế tiếp”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về nhân sự cấp cao, 次期 thường đi với 候補 (ứng viên), 内定 (đã chốt) để tránh khẳng định trước khi công bố chính thức. Trong kinh doanh, 次期 đi kèm các đơn vị thời gian chuẩn hóa như 四半期 (quý), 予算 (ngân sách), 中期計画 (kế hoạch trung hạn), giúp phát ngôn mang tính thể chế rõ ràng hơn so với “次の…”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は次期社長の有力候補だ。
    Anh ấy là ứng viên nặng ký cho vị trí tổng giám đốc kỳ tới.
  • 政府は次期予算案を公表した。
    Chính phủ đã công bố dự thảo ngân sách cho kỳ tới.
  • 次期学期からカリキュラムが変わる。
    Từ học kỳ tiếp theo, chương trình học sẽ thay đổi.
  • 契約は次期四半期まで延長された。
    Hợp đồng được gia hạn đến quý kế tiếp.
  • 次期モデルのスマートフォンは秋に発売される。
    Mẫu điện thoại thế hệ tiếp theo sẽ bán vào mùa thu.
  • 監督は次期シーズンに向けて補強を進めている。
    Huấn luyện viên đang tăng cường lực lượng cho mùa giải tới.
  • 会社は次期中期計画を策定中だ。
    Công ty đang xây dựng kế hoạch trung hạn cho kỳ tới.
  • 彼女は次期部長に内定している。
    Cô ấy đã được chốt cho vị trí trưởng phòng nhiệm kỳ tới.
  • 市長選の次期候補者が出そろった。
    Các ứng viên cho kỳ bầu cử thị trưởng sắp tới đã lộ diện đầy đủ.
  • この制度は次期改定で見直される見込みだ。
    Chế độ này dự kiến sẽ được rà soát trong đợt sửa đổi kế tiếp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 次期 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?