次々 [Thứ 々]

次次 [Thứ Thứ]

つぎつぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ chung

liên tiếp; lần lượt

JP: かれらは次々つぎつぎ出発しゅっぱつした。

VI: Họ lần lượt khởi hành.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

次々つぎつぎくなった。
Họ lần lượt qua đời.
次々つぎつぎ事件じけんきた。
Lần lượt các vụ việc xảy ra.
かれらは次々つぎつぎたおれた。
Họ lần lượt ngã xuống.
次々つぎつぎ動物どうぶつんだ。
Lần lượt các con vật chết đi.
かれらは次々つぎつぎんだ。
Họ đã chết lần lượt.
少女しょうじょ次々つぎつぎはいってきた。
Các cô bé lần lượt bước vào.
今年ことし台風たいふう次々つぎつぎにやってくる。
Năm nay bão liên tiếp ập đến.
彼女かのじょ次々つぎつぎ洋服ようふくった。
Cô ấy đã mua quần áo liên tục.
バスは次々つぎつぎ出発しゅっぱつした。
Các chuyến xe buýt lần lượt khởi hành.
かれらは次々つぎつぎはいってた。
Họ lần lượt vào.

Hán tự

Từ liên quan đến 次々

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 次々
  • Cách đọc: つぎつぎ
  • Loại từ: Trạng từ (副詞); danh từ mang tính trạng từ (副詞的名詞)
  • Ý nghĩa khái quát: lần lượt, hết cái này đến cái khác; liên tiếp
  • Mẫu thường gặp: 次々に/次々と

2. Ý nghĩa chính

- Diễn tả sự việc xảy ra liên tiếp, nối tiếp không dứt: người/vật/ý tưởng xuất hiện hoặc hành động hết cái này đến cái khác. Thường đi với に/と: 次々に現れる, 次々と発売する.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 次々 vs 続々: cả hai đều “liên tiếp”, nhưng 続々 gợi nhịp điệu nhanh, dồn dập hoặc số lượng lớn; 次々 trung tính hơn, nhấn vào tính “cái này rồi đến cái khác”.
  • 次々 vs 相次いで: 相次いで trang trọng, hay dùng trong tin tức.
  • Biến thể khẩu ngữ: 次から次へと (nhấn mạnh tính liên miên).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 次々に/次々と + V: 次々に問題が起こる, 次々と新製品を発表する.
  • Dùng cho cả sự kiện tích cực hoặc tiêu cực.
  • Trong văn viết trang trọng có thể dùng 相次いで để thay thế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
続々(ぞくぞく) Phân biệt Liên tục, dồn dập Cảm giác ào ạt, nhanh
相次いで Đồng nghĩa trang trọng Lần lượt, liên tiếp Ngôn ngữ báo chí
連続して Đồng nghĩa Liên tục Trung tính
次から次へと Biến thể Hết cái này đến cái khác Khẩu ngữ, nhấn mạnh
まばらに Đối nghĩa Lác đác, thưa thớt Trái nghĩa về mật độ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 次: kế tiếp. Dấu lặp 々 chỉ lặp lại chữ trước (次) → 次々 = “cái tiếp theo lặp mãi”, biểu thị tính liên tiếp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói “次々とV”, nhịp điệu câu mang cảm giác đều đặn; nếu muốn mạnh hơn, dùng “次から次へと”. Trong văn nói tự nhiên, “どんどん” cũng gần nghĩa nhưng nhấn vào tốc độ/tăng tiến, không nhất thiết là “hết cái này đến cái khác”.

8. Câu ví dụ

  • 新しいアイデアが次々に浮かぶ。
    Những ý tưởng mới lần lượt nảy ra.
  • 彼は次々と質問を投げかけた。
    Anh ấy liên tục đặt câu hỏi.
  • 客が次々に来店する。
    Khách hàng lần lượt ghé cửa hàng.
  • 問題が次々と起こる。
    Sự cố xảy ra hết cái này đến cái khác.
  • 鳥が次々と南へ飛び立っていく。
    Những chú chim lần lượt bay về phía nam.
  • 事件の真相が次々と明らかになる。
    Sự thật của vụ việc dần dần được sáng tỏ hết cái này đến cái khác.
  • 雨が止むと、星が次々に見え始めた。
    Khi mưa tạnh, các vì sao lần lượt hiện ra.
  • 彼女はクッキーを次々につまんだ。
    Cô ấy bốc bánh quy hết cái này đến cái khác.
  • 新製品が次々と発表されている。
    Sản phẩm mới liên tiếp được công bố.
  • メールが次々に届く。
    Email đến tới tấp, hết cái này đến cái khác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 次々 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?