1. Thông tin cơ bản
- Từ: 次々
- Cách đọc: つぎつぎ
- Loại từ: Trạng từ (副詞); danh từ mang tính trạng từ (副詞的名詞)
- Ý nghĩa khái quát: lần lượt, hết cái này đến cái khác; liên tiếp
- Mẫu thường gặp: 次々に/次々と
2. Ý nghĩa chính
- Diễn tả sự việc xảy ra liên tiếp, nối tiếp không dứt: người/vật/ý tưởng xuất hiện hoặc hành động hết cái này đến cái khác. Thường đi với に/と: 次々に現れる, 次々と発売する.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 次々 vs 続々: cả hai đều “liên tiếp”, nhưng 続々 gợi nhịp điệu nhanh, dồn dập hoặc số lượng lớn; 次々 trung tính hơn, nhấn vào tính “cái này rồi đến cái khác”.
- 次々 vs 相次いで: 相次いで trang trọng, hay dùng trong tin tức.
- Biến thể khẩu ngữ: 次から次へと (nhấn mạnh tính liên miên).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 次々に/次々と + V: 次々に問題が起こる, 次々と新製品を発表する.
- Dùng cho cả sự kiện tích cực hoặc tiêu cực.
- Trong văn viết trang trọng có thể dùng 相次いで để thay thế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 続々(ぞくぞく) |
Phân biệt |
Liên tục, dồn dập |
Cảm giác ào ạt, nhanh |
| 相次いで |
Đồng nghĩa trang trọng |
Lần lượt, liên tiếp |
Ngôn ngữ báo chí |
| 連続して |
Đồng nghĩa |
Liên tục |
Trung tính |
| 次から次へと |
Biến thể |
Hết cái này đến cái khác |
Khẩu ngữ, nhấn mạnh |
| まばらに |
Đối nghĩa |
Lác đác, thưa thớt |
Trái nghĩa về mật độ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 次: kế tiếp. Dấu lặp 々 chỉ lặp lại chữ trước (次) → 次々 = “cái tiếp theo lặp mãi”, biểu thị tính liên tiếp.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói “次々とV”, nhịp điệu câu mang cảm giác đều đặn; nếu muốn mạnh hơn, dùng “次から次へと”. Trong văn nói tự nhiên, “どんどん” cũng gần nghĩa nhưng nhấn vào tốc độ/tăng tiến, không nhất thiết là “hết cái này đến cái khác”.
8. Câu ví dụ
- 新しいアイデアが次々に浮かぶ。
Những ý tưởng mới lần lượt nảy ra.
- 彼は次々と質問を投げかけた。
Anh ấy liên tục đặt câu hỏi.
- 客が次々に来店する。
Khách hàng lần lượt ghé cửa hàng.
- 問題が次々と起こる。
Sự cố xảy ra hết cái này đến cái khác.
- 鳥が次々と南へ飛び立っていく。
Những chú chim lần lượt bay về phía nam.
- 事件の真相が次々と明らかになる。
Sự thật của vụ việc dần dần được sáng tỏ hết cái này đến cái khác.
- 雨が止むと、星が次々に見え始めた。
Khi mưa tạnh, các vì sao lần lượt hiện ra.
- 彼女はクッキーを次々につまんだ。
Cô ấy bốc bánh quy hết cái này đến cái khác.
- 新製品が次々と発表されている。
Sản phẩm mới liên tiếp được công bố.
- メールが次々に届く。
Email đến tới tấp, hết cái này đến cái khác.