欠陥商品 [Khiếm Hầm Thương Phẩm]

けっかんしょうひん

Danh từ chung

hàng hóa lỗi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

請求せいきゅうぶん商品しょうひん欠陥けっかんひんでしたので、わたしどもとしてはお支払しはらいいたしかねます。
Sản phẩm bạn yêu cầu là hàng lỗi, vì vậy chúng tôi không thể thanh toán.