Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
欠缺利札
[Khiếm Khuyết Lợi Trát]
けんけつりさつ
🔊
Danh từ chung
phiếu không hợp lệ
Hán tự
欠
Khiếm
thiếu; khoảng trống; thất bại
缺
Khuyết
thiếu; khoảng trống; thất bại
利
Lợi
lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
札
Trát
thẻ; tiền giấy