Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
欄参照
[Lan Tam Chiếu]
らんさんしょう
🔊
Danh từ chung
tham khảo cột
Hán tự
欄
Lan
cột; lan can; khoảng trống; không gian
参
Tam
tham gia; đi; đến; thăm
照
Chiếu
chiếu sáng