櫛の歯が欠けたよう [Trất Xỉ Khiếm]
くしのはがかけたよう
Cụm từ, thành ngữ
thiếu sót
như thể thiếu răng lược
Cụm từ, thành ngữ
thiếu sót
như thể thiếu răng lược