櫛の歯が抜けたよう [Trất Xỉ Bạt]

くしのはがぬけたよう

Cụm từ, thành ngữ

📝 phiên bản không chính thống của 櫛の歯が欠けたよう

thiếu những thứ quan trọng; đầy khoảng trống

🔗 櫛の歯が欠けたよう