Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
檀那寺
[Đàn Na Tự]
旦那寺
[Đán Na Tự]
だんなでら
🔊
Danh từ chung
chùa gia đình
🔗 菩提寺
Hán tự
檀
Đàn
gỗ tuyết tùng; gỗ đàn hương; cây thoi
那
Na
gì?
寺
Tự
chùa
旦
Đán
bình minh; sáng sớm; buổi sáng