Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
檀徒
[Đàn Đồ]
だんと
🔊
Danh từ chung
người ủng hộ chùa
Hán tự
檀
Đàn
gỗ tuyết tùng; gỗ đàn hương; cây thoi
徒
Đồ
đi bộ; thiếu niên; trống rỗng; phù phiếm; vô ích; phù du; băng nhóm; nhóm; đảng; người