機雷原 [Cơ Lôi Nguyên]
きらいげん

Danh từ chung

bãi mìn

Hán tự

máy móc; cơ hội
Lôi sấm sét; tia chớp
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã