機雷 [Cơ Lôi]

きらい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quân sự

⚠️Từ viết tắt

mìn (biển)

🔗 機械水雷

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 機雷
  • Cách đọc: きらい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: thủy lôi, mìn hải quân đặt trên biển
  • Sắc thái: thuật ngữ quân sự/hàng hải; dùng trong an ninh hàng hải, lịch sử chiến tranh

2. Ý nghĩa chính

機雷 là loại mìn dùng trên biển, phát nổ khi tàu tiếp xúc hoặc bị cảm biến kích hoạt. Bao gồm 定置機雷 (cố định), 浮遊機雷 (trôi nổi), 感応機雷 (cảm ứng).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 地雷 (じらい): mìn trên bộ (mìn bộ binh).
  • 機雷除去/掃海: dọn/dò gỡ thủy lôi; 機雷敷設: rải thủy lôi.
  • 嫌い (きらい): “ghét” — đồng âm khác nghĩa/kanji; tránh nhầm ngữ cảnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngữ cảnh: tin tức quốc phòng, an ninh hàng hải, lịch sử hải chiến, cảnh báo hàng hải.
  • Collocation: 機雷を敷設する/除去する/処分する, 機雷原, 浮遊機雷, 機雷警報, 掃海艇.
  • Đăng ký hàng hải: 航路に残存機雷の可能性, 回避勧告.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
地雷Phân biệtmìn bộDùng trên đất liền.
掃海Liên quanquét mìn (trên biển)Hoạt động gỡ mìn.
機雷敷設Liên quanrải thủy lôiChiến thuật phong tỏa.
浮遊機雷Liên quanthủy lôi trôi nổiNguy cơ trôi dạt.
航路Liên quantuyến hàng hảiBị ảnh hưởng bởi mìn.
安全海域Đối nghĩahải vực an toànKhu vực đã dọn sạch mìn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 機(キ/はた): máy móc, cơ chế; “cơ”.
  • 雷(ライ/かみなり): sấm sét; “lôi”.
  • Ý hợp: “mìn có cơ chế nổ” trên biển; liên tưởng sức công phá như sấm sét.

7. Bình luận mở rộng (AI)

機雷 là từ chuyên biệt, không dùng thay cho “mìn” nói chung. Trên báo chí, cụm như 機雷の可能性, 機雷対策, 機雷脅威 thường xuất hiện. Khi viết, chú ý tránh nhầm với tính từ 嫌い.

8. Câu ví dụ

  • 海に機雷を敷設する作戦が実行された。
    Chiến dịch rải thủy lôi trên biển đã được triển khai.
  • 掃海艇が機雷を処分した。
    Tàu quét mìn đã xử lý thủy lôi.
  • 沿岸で浮遊機雷が発見された。
    Phát hiện thủy lôi trôi nổi gần bờ.
  • 機雷原に入るのは極めて危険だ。
    Vào bãi thủy lôi là cực kỳ nguy hiểm.
  • 船舶は機雷警報に従って航路を変更した。
    Tàu thuyền đã đổi lộ trình theo cảnh báo thủy lôi.
  • この湾は戦時中機雷で封鎖された。
    Vịnh này từng bị phong tỏa bằng thủy lôi trong thời chiến.
  • 航路に残存機雷の可能性が指摘された。
    Người ta chỉ ra khả năng còn thủy lôi trên tuyến hàng hải.
  • 機雷に触れて船底が損傷した。
    Chạm phải thủy lôi khiến đáy tàu bị hư hại.
  • 機雷除去作業が続いている。
    Công tác gỡ bỏ thủy lôi vẫn đang tiếp tục.
  • 国際法上の機雷戦の規制について議論する。
    Thảo luận về quy định chiến tranh thủy lôi theo luật quốc tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 機雷 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?