機関紙 [Cơ Quan Chỉ]
機関誌 [Cơ Quan Chí]
きかんし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

📝 機関紙 cho báo; 機関誌 cho tạp chí

bản tin; cơ quan ngôn luận

Hán tự

máy móc; cơ hội
Quan kết nối; cổng; liên quan
Chỉ giấy
Chí tài liệu; ghi chép

Từ liên quan đến 機関紙