Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
機関手
[Cơ Quan Thủ]
きかんしゅ
🔊
Danh từ chung
kỹ sư đầu máy; người lái máy
Hán tự
機
Cơ
máy móc; cơ hội
関
Quan
kết nối; cổng; liên quan
手
Thủ
tay
Từ liên quan đến 機関手
機関士
きかんし
kỹ sư
運転手
うんてんしゅ
tài xế; lái xe