機銃
[Cơ Súng]
きじゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
súng máy
🔗 機関銃