Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
機械警備
[Cơ Giới Cảnh Bị]
きかいけいび
🔊
Danh từ chung
hệ thống thẻ khóa
Hán tự
機
Cơ
máy móc; cơ hội
械
Giới
máy móc; công cụ
警
Cảnh
cảnh báo; răn dạy
備
Bị
trang bị; cung cấp; chuẩn bị