機械文明 [Cơ Giới Văn Minh]
きかいぶんめい

Danh từ chung

nền văn minh kỹ thuật

Hán tự

máy móc; cơ hội
Giới máy móc; công cụ
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Minh sáng; ánh sáng