機械工学 [Cơ Giới Công Học]
きかいこうがく

Danh từ chung

kỹ thuật cơ khí

Hán tự

máy móc; cơ hội
Giới máy móc; công cụ
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Học học; khoa học