機嫌伺い
[Cơ Hiềm Tứ]
機嫌伺 [Cơ Hiềm Tứ]
機嫌伺 [Cơ Hiềm Tứ]
きげんうかがい
Danh từ chung
thăm hỏi xã giao
🔗 ご機嫌伺い