機嫌伺い [Cơ Hiềm Tứ]
機嫌伺 [Cơ Hiềm Tứ]
きげんうかがい

Danh từ chung

thăm hỏi xã giao

🔗 ご機嫌伺い

Hán tự

máy móc; cơ hội
Hiềm không thích; ghét; căm ghét
Tứ thăm; hỏi