機嫌よく [Cơ Hiềm]
機嫌良く [Cơ Hiềm Lương]
きげんよく

Cụm từ, thành ngữTrạng từ

vui vẻ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トム、とっても機嫌きげんがよかったよ。
Hôm nay Tom rất vui.

Hán tự

máy móc; cơ hội
Hiềm không thích; ghét; căm ghét
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo

Từ liên quan đến 機嫌よく