橙酢 [Chanh Tạc]
だいだいず

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

nước cam đắng (dùng làm axit thực phẩm)

🔗 ポン酢; ポンス

Hán tự

Chanh cam đắng
Tạc giấm; chua