Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
橙皮油
[Chanh Bì Du]
とうひゆ
🔊
Danh từ chung
dầu vỏ cam
Hán tự
橙
Chanh
cam đắng
皮
Bì
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
油
Du
dầu; mỡ