橘飩 [Quất Đồn]
きっとん
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
khoai lang nghiền (bao gồm hạt dẻ hoặc đậu ngọt)
🔗 金団
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
khoai lang nghiền (bao gồm hạt dẻ hoặc đậu ngọt)
🔗 金団