橋桁 [Kiều Hàng]
橋げた [Kiều]
はしげた

Danh từ chung

dầm cầu

JP: みずるうちにはしげたのところまでたっした。

VI: Nước đã nhanh chóng dâng lên đến chân cầu.

Hán tự

Kiều cầu
Hàng dầm; xà; thanh; đơn vị hoặc cột (kế toán)