Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
橋杙
[Kiều Dặc]
橋杭
[Kiều Hàng]
はしぐい
🔊
Danh từ chung
cột cầu
Hán tự
橋
Kiều
cầu
杙
Dặc
cọc; cột
杭
Hàng
cọc; cột; cọc rào