橇
[Khiêu]
ソリ
そり
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
xe trượt tuyết
JP: ピートはそりで丘をすべり降りてきた。
VI: Pete đã trượt xuống đồi bằng xe trượt tuyết.