樽酒 [Tôn Tửu]
たるざけ
そんしゅ

Danh từ chung

rượu sake được giữ trong thùng gỗ; rượu thùng

Hán tự

Tôn thùng; thùng; thùng nhỏ
Tửu rượu sake; rượu