Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
樽柿
[Tôn Thị]
たる柿
[Thị]
たるがき
🔊
Danh từ chung
hồng ngâm rượu sake
Hán tự
樽
Tôn
thùng; thùng; thùng nhỏ
柿
Thị
quả hồng