1. Thông tin cơ bản
- Từ: 樹脂
- Cách đọc: じゅし
- Loại từ: danh từ
- Ý nghĩa khái quát: nhựa (resin) – bao gồm nhựa tự nhiên và nhựa tổng hợp (polymer resin)
- Trường hợp dùng: khoa học vật liệu, sản xuất, in 3D, mỹ thuật (đổ resin), kiến trúc, kỹ thuật
2. Ý nghĩa chính
- Nhựa tự nhiên: chất nhựa tiết ra từ cây (ví dụ: hổ phách, nhựa thông). Ví dụ: 天然樹脂。
- Nhựa tổng hợp: hợp chất polymer sử dụng trong sản xuất nhựa công nghiệp. Ví dụ: 合成樹脂、エポキシ樹脂、ポリエステル樹脂。
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 樹液: nhựa cây/sav (dung dịch trong mạch gỗ), khác với 樹脂 (chất nhựa đặc, dẻo, thường rắn lại).
- プラスチック: “nhựa” thành phẩm nói chung. 樹脂 là vật liệu nền (resin) dùng để chế tạo/đúc thành plastic.
- 合成樹脂 vs 天然樹脂: tổng hợp (nhân tạo) và tự nhiên.
- ゴム (cao su): vật liệu đàn hồi; có thể là thiên nhiên/tổng hợp, nhưng khác hệ polymer và tính chất.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Định ngữ: 樹脂製(làm bằng nhựa), 樹脂部品(linh kiện nhựa)
- Thuật ngữ: 熱可塑性樹脂(nhựa nhiệt dẻo), 熱硬化性樹脂(nhựa nhiệt rắn), エポキシ樹脂, UV樹脂
- Quy trình: 樹脂成形(đúc/ép nhựa), 樹脂加工, 樹脂コーティング
- Ngữ cảnh đời sống: đồ trang sức resin, in 3D (レジンプリント), sửa chữa (樹脂充填)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| レジン |
Đồng nghĩa (mượn) |
resin |
Thông dụng trong DIY/mỹ thuật |
| 合成樹脂 |
Phân loại |
nhựa tổng hợp |
Công nghiệp, vật liệu |
| 天然樹脂 |
Phân loại |
nhựa tự nhiên |
Nhựa cây, hổ phách, nhựa thông |
| プラスチック |
Gần nghĩa |
nhựa (thành phẩm) |
Thành phẩm sau chế biến từ 樹脂 |
| 金属 |
Đối lập vật liệu |
kim loại |
Vật liệu vô cơ, khác tính chất |
| ガラス |
Đối lập vật liệu |
thủy tinh |
Không phải polymer |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 樹 (cây): bộ 木 (mộc) + phần âm/ý 尌, liên quan đến cây cối.
- 脂 (mỡ, chất béo): bộ 月(bộ nhục)+ 旨; gợi chất dẻo/dính → liên tưởng tính “nhờn” của nhựa.
- 樹脂: “chất từ cây”/“resin” cả tự nhiên lẫn tổng hợp.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong kỹ thuật, khi chọn 樹脂 cần lưu ý độ nhớt, nhiệt độ hóa mềm (Tg, Tm), và độ bền hóa học. Cặp khái niệm 熱可塑性 vs 熱硬化性 quyết định quy trình gia công. Trong đời sống, “レジン” thường chỉ resin UV để đổ khuôn trang sức, khác với resin công nghiệp như エポキシ樹脂 dùng trong keo dán/kết cấu.
8. Câu ví dụ
- この部品は合成樹脂で成形されています。
Linh kiện này được đúc bằng nhựa tổng hợp.
- UV樹脂を使ってアクセサリーを作る。
Làm phụ kiện bằng resin UV.
- エポキシ樹脂は接着力が高い。
Nhựa epoxy có độ bám dính cao.
- 天然樹脂は香りが独特だ。
Nhựa tự nhiên có mùi đặc trưng.
- 樹脂コーティングで耐水性を高める。
Tăng khả năng chống nước bằng lớp phủ nhựa.
- この塗料は樹脂分が多い。
Loại sơn này có hàm lượng nhựa cao.
- 熱可塑性樹脂は再加熱で成形し直せる。
Nhựa nhiệt dẻo có thể gia nhiệt để tạo hình lại.
- 破損部を樹脂で充填する。
Đổ nhựa để trám phần hư hỏng.
- 3Dプリンタで樹脂モデルを出力した。
Đã in mô hình bằng nhựa bằng máy in 3D.
- この容器は樹脂製なので軽い。
Vì là đồ làm bằng nhựa nên nhẹ.