樹梢 [Thụ Sao]
樹杪 [Thụ Diểu]
じゅしょう

Danh từ chung

ngọn cây

Hán tự

Thụ gỗ; cây; thiết lập
Sao ngọn cây
Diểu cành nhỏ; ngọn cây

Từ liên quan đến 樹梢