横銜え [Hoành Hàm]
横ぐわえ [Hoành]
よこぐわえ

Trạng từ

ngậm ngang trong miệng; ngậm bên miệng

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Hàm miếng ngậm ngựa