横這いガラガラ蛇 [Hoành Giá Xà]
よこばいガラガラへび
ヨコバイガラガラヘビ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ hiếm

rắn đuôi chuông bò ngang (Crotalus cerastes)

🔗 サイドワインダー

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Giá bò; trườn; bò sát; kéo dài (dây leo)
rắn