Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
横綴じ
[Hoành Chuế]
横とじ
[Hoành]
よことじ
🔊
Danh từ chung
đóng sách ngang
Hán tự
横
Hoành
ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
綴
Chuế
soạn thảo; đánh vần; viết; đóng (sách)