横綴じ [Hoành Chuế]
横とじ [Hoành]
よことじ

Danh từ chung

đóng sách ngang

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Chuế soạn thảo; đánh vần; viết; đóng (sách)