横糸 [Hoành Mịch]

緯糸 [Vĩ Mịch]

[Vĩ]

よこ糸 [Mịch]

よこいと
ぬきいと – 緯糸
ぬき – 緯
– 緯
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

sợi ngang; sợi dọc (trên khung cửi)