横殴り
[Hoành 殴]
横なぐり [Hoành]
横なぐり [Hoành]
よこなぐり
Danh từ chung
đánh bên hông; cú đánh bên
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
mưa xiên (mưa, tuyết, v.v.); mưa tạt