横梁 [Hoành Lương]
よこばり

Danh từ chung

dầm ngang

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Lương đập nước; bẫy cá; dầm; xà

Từ liên quan đến 横梁