Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
横材
[Hoành Tài]
よこざい
🔊
Danh từ chung
thanh ngang
Hán tự
横
Hoành
ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
材
Tài
gỗ; vật liệu; tài năng
Từ liên quan đến 横材
横木
よこき
thanh ngang; thanh chắn