横手 [Hoành Thủ]
よこて
よこで
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bên cạnh

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đặc điểm của lưỡi kiếm

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Thủ tay