横幅 [Hoành Phúc]
よこはば
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

bề rộng; chiều rộng

JP: そのながさとよこはばを10でりなさい。

VI: Hãy chia chiều dài và chiều rộng đó cho 10.

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Phúc cuộn tranh treo; chiều rộng

Từ liên quan đến 横幅