Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
横堀
[Hoành Quật]
よこぼり
🔊
Danh từ chung
hào nước
🔗 竪堀
Hán tự
横
Hoành
ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
堀
Quật
hào; mương; kênh