横ばい [Hoành]

横這い [Hoành Giá]

よこばい
ヨコバイ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bò ngang

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bọ cánh tơ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rắn bò ngang

🔗 ヨコバイガラガラヘビ

Danh từ chung

ổn định (giá cả, v.v.)

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 横ばい
  • Cách đọc: よこばい
  • Loại từ: Danh từ chỉ trạng thái; thường dùng như vị ngữ/bổ ngữ (横ばいだ/横ばいで/横ばいの〜)
  • Lĩnh vực: Kinh tế, tin tức, phân tích dữ liệu
  • Trình độ/JLPT: Nâng cao theo ngữ cảnh báo chí; ngoài JLPT cơ bản
  • Độ trang trọng & ngữ vực: Trung tính–trang trọng; hay gặp trong báo cáo, bản tin
  • Ghi chú: Phân biệt với 「横這い(よこばい)」 nghĩa “bò ngang” (chuyển động cơ thể), không phải thuật ngữ kinh tế.

2. Ý nghĩa chính

Chỉ trạng thái đi ngang, hầu như không tăng cũng không giảm trong một giai đoạn. Dùng cho giá cả, chỉ số, doanh thu, tỉ lệ thất nghiệp, v.v. Mang sắc thái “ổn định nhưng thiếu đà”.

3. Phân biệt

  • 横ばい(kinh tế) vs 横這い(chuyển động): Cùng đọc nhưng khác chữ và nghĩa. Từ mục này là “đi ngang” về số liệu.
  • 横ばい vs 停滞: Cả hai đều thiếu tăng trưởng; 「停滞」 nhấn mạnh “trì trệ” tiêu cực hơn.
  • 横ばい vs 据え置き: 「据え置き」 (giữ nguyên) thường nói về lãi suất/giá được quyết định giữ nguyên; 「横ばい」 mô tả diễn biến thực tế.
  • 横ばい vs 横並び: 「横並び」 là “ngang hàng (mức độ giống nhau giữa các bên)”, không phải xu hướng thời gian.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 「〜は横ばいだ」「〜が横ばいで推移する」「ほぼ横ばい」「横ばい圏」
  • Mức biến động nhỏ (±0.1–0.3% chẳng hạn) vẫn có thể mô tả là 横ばい.
  • Ngữ cảnh: Báo cáo tài chính, kinh tế vĩ mô, thống kê thị trường, bản tin NHK.
  • Kết hợp chỉ mốc: 「前年同月比で横ばい」「前期比で横ばい」

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ほぼ変わらない Đồng nghĩa miêu tả Hầu như không đổi Diễn đạt thông tục, không chuyên ngành.
据え置き Liên quan Giữ nguyên (quyết định) Thường dùng cho lãi suất, phí.
停滞 Gần nghĩa (tiêu cực) Trì trệ Sắc thái tiêu cực mạnh hơn 横ばい.
頭打ち Liên quan Chạm trần Hàm ý hết đà tăng.
上昇・下落 Đối nghĩa Tăng/giảm Biến động theo một hướng rõ rệt.
フラット Vay mượn Phẳng Dùng hạn chế trong ngôn ngữ nói.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : ngang, theo phương ngang.
  • ばい: okurigana; liên hệ ngữ nguyên với động tác “bò/tiến” theo chiều ngang (so với 「横這い」).
  • Hình ảnh ẩn dụ: đồ thị nằm ngang, không có độ dốc lên/xuống.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo, “横ばい” thường đi cùng cụm “で推移する”, nhấn mạnh diễn biến trong một khoảng thời gian. Nếu dữ liệu có dao động rất nhỏ quanh một mức, tác giả vẫn có thể tóm lược là “横ばい”。 Lưu ý phân biệt với “据え置き” (quyết định chủ động giữ nguyên) và “停滞” (hàm ý tiêu cực mạnh).

8. Câu ví dụ

  • 消費者物価は前月比で横ばいとなった。
    Chỉ số giá tiêu dùng so với tháng trước đã đi ngang.
  • 販売台数は年初から横ばいで推移している。
    Số lượng bán ra từ đầu năm đến nay diễn biến đi ngang.
  • 失業率は3%前後で横ばいだ。
    Tỉ lệ thất nghiệp quanh mức 3% và hầu như không đổi.
  • 為替相場は一日を通して横ばい圏での値動きだった。
    Tỷ giá suốt cả ngày dao động trong vùng đi ngang.
  • 同社の売上は前年同月比でほぼ横ばいだった。
    Doanh thu của công ty gần như đi ngang so với cùng kỳ năm trước.
  • 金利は政策決定会合で横ばいが見込まれている。
    Lãi suất được dự báo sẽ giữ ở mức đi ngang trong cuộc họp chính sách.
  • 株価は寄り付き後も横ばいが続いている。
    Giá cổ phiếu tiếp tục đi ngang sau phiên mở cửa.
  • 観光需要は回復傾向から一転、直近は横ばいにとどまった。
    Nhu cầu du lịch đổi hướng từ phục hồi sang chỉ dừng ở mức đi ngang gần đây.
  • 出荷台数は小幅な上下を繰り返しつつも全体として横ばいだ。
    Lượng xuất xưởng lên xuống nhẹ nhưng tổng thể là đi ngang.
  • 賃金上昇が鈍く、実質所得は横ばいのままだ。
    Lương tăng chậm nên thu nhập thực vẫn đi ngang.
💡 Giải thích chi tiết về từ 横ばい được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?