横ばい
[Hoành]
横這い [Hoành Giá]
横這い [Hoành Giá]
よこばい
ヨコバイ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bò ngang
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bọ cánh tơ
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
rắn bò ngang
🔗 ヨコバイガラガラヘビ
Danh từ chung
ổn định (giá cả, v.v.)