権原 [Quyền Nguyên]
けんげん

Danh từ chung

nguồn gốc quyền lợi

Hán tự

Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã